1 |
giao hoanQuan hệ tình dục, còn gọi là giao hợp hay giao cấu, thường chỉ hành vi đưa bộ phận sinh dục nam/đực vào trong bộ phận sinh dục nữ/cái. Quan hệ tình dục cũng có thể là giữa những thực thể khác hoặc cùn [..]
|
2 |
giao hoan Hưởng một niềm vui chung. | : ''Cùng nhau lại chuốc chén quỳnh '''giao hoan''' (Truyện Kiều)''
|
3 |
giao hoanHưởng một niềm vui chung: Cùng nhau lại chuốc chén quỳnh giao hoan (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hoan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao hoan": . giao hoan giao hoàn gia [..]
|
4 |
giao hoanHưởng một niềm vui chung: Cùng nhau lại chuốc chén quỳnh giao hoan (K).
|
5 |
giao hoanThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
giao hoan(Văn chương, Ít dùng) cùng vui với nhau "Thêm nến giá, nối hương bình, Cùng nhau lại chuốc chén quỳnh giao hoan." (TKiều) [..]
|
7 |
giao hoansanthava (nam), methuna (trung)
|
<< tự nhiên nhi nhiên | tự mãn >> |